STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Nhóm |
Thời khóa biểu |
Danh sách sinh viên |
1 |
271580 |
Vật lý |
01 |
||
2 |
271760 |
Xác suất thống kê |
01 |
|
|
3 |
281280 |
Anh văn 1 |
01 |
||
4 |
281293 |
Anh văn 2 |
01 |
|
|
5 |
281293 |
Anh văn 2 |
02 |
||
6 |
281710 |
Anh văn 3 |
01 |
|
|
7 |
281710 |
Anh văn 3 |
02 |
||
8 |
281710 |
Anh văn 3 |
03 |
|
|
9 |
281710 |
Anh văn 3 |
04 |
||
10 |
281785 |
Anh văn 4 |
01 |
|
|
11 |
291301 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam |
01 |
||
12 |
291325 |
Những NLCB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
01 |
|
|
13 |
291327 |
Những NLCB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
01 |
|
|
14 |
291327 |
Những NLCB của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2 |
02 |
||
15 |
291690 |
Pháp luật đại cương |
01 |
|
|
16 |
291845 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
02 |
||
17 |
371500 |
Giáo dục quốc phòng (TC) |
01 |
|
|
18 |
471500 |
Toán kinh tế (dành cho SV liên thông) |
01 |
||
19 |
471550 |
Toán cao cấp (dành cho SV liên thông) |
01 |
|
|
Trường Cao Đẳng Kinh Tế - Công Nghệ TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Đ/c : 138 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM
SĐT : 62648952 Email :This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.